Characters remaining: 500/500
Translation

sa lệch

Academic
Friendly

Từ "sa lệch" trong tiếng Việt có nghĩabị lệch lạc, không đúng hướng hoặc không đúng quỹ đạo so với cái chuẩn mực nào đó. Từ này thường được dùng để mô tả một trạng thái hoặc hành động không còn phù hợp, không còn theo đúng định hướng ban đầu.

Giải thích từ "sa lệch":
  • "Sa" có nghĩarơi, lạc ra, không cònvị trí ban đầu.
  • "Lệch" có nghĩakhông thẳng, không đúng hướng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Học sinh này đã sa lệch trong việc học tập khi không chú ý vào bài giảng."
    • (Có nghĩahọc sinh này không tập trung vào việc học đã mất đi hướng đi đúng đắn trong việc học.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong quá trình phát triển, công ty đã sa lệch khỏi mục tiêu ban đầu, dẫn đến những quyết định không tối ưu."
    • (Điều này có nghĩacông ty đã không còn theo đuổi những mục tiêu ban đầu của mình đã đưa ra những quyết định không hợp lý.)
Chú ý phân biệt:
  • "Sa lệch" khác với "lệch", "lệch" chỉ đơn giản không thẳng, trong khi "sa lệch" mang nghĩa sâu hơn đã rời xa một cách đáng kể.
  • "Sa lệch" cũng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh như kế hoạch, đường hướng, hành vi, v.v.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lệch lạc: Cũng mang nghĩa không đúng hướng, nhưng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tư tưởng hoặc nhân cách.

    • dụ: "Suy nghĩ lệch lạc có thể dẫn đến những hành động sai trái."
  • Lạc hướng: Nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ việc không còn đi đúng đường.

    • dụ: " ấy đã lạc hướng trong sự nghiệp không định hướng rõ ràng."
Từ liên quan:
  • Lệch: Chỉ sự không thẳng, không đúng đắn, nhưng không mang hàm ý xa rời như "sa lệch".
  • Sa: Có thể dùng trong nhiều từ khác như "sa sút" (trở nên kém đi) hay "sa đọa" (trở nên suy đồi).
  1. Một điệu hát chèo.

Comments and discussion on the word "sa lệch"